Động cơ Turbo Diesel 2.0L - 3.0L, công suất từ 170HP - 397HP, mô-men xoắn lên đến 583Nm
Hộp số tự động 6-10 cấp, vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu tối ưu
Dẫn động 4 bánh thông minh, độ cao gầm 232mm, góc thoát 25° vượt mọi địa hình
Khả năng kéo rơ-moóc lên đến 3.500kg, tải trọng thùng xe 1.000kg chuyên nghiệp
6-7 túi khí, hệ thống Ford Co-Pilot360, kiểm soát ổn định điện tử toàn diện
Màn hình cảm ứng 8-12 inch, Apple CarPlay, Android Auto, FordPass Connect
Dòng xe Ford Ranger được phân phối tại thị trường Việt Nam có 6 phiên bản:
Ford Ranger Wildtrak – 2.0L 4x4 AT
Ford Ranger Sport – 2.0L 4x4 AT
Ford Ranger XLS – 2.0L 4x4 AT
Ford Ranger XLS – 2.0L 4x2 AT
Ford Ranger XLS – 2.0L 4x2 MT
Xe bán tải Ford Ranger tại Việt Nam có 5 chỗ ngồi và có thể chở tối đa 5 người.
Các phiên bản khác nhau không chỉ về ngoại thất và nội thất mà còn về động cơ, hộp số, hệ thống truyền động và các trang bị trên xe.
Ford Ranger Wildtrak và Ford Ranger Raptor là hai phiên bản khác nhau trong cùng một dòng. Wildtrak và Raptor có thiết kế ngoại thất, nội thất và trang bị khác nhau.
Thế hệ hiện tại của Ford Ranger được thiết kế ấn tượng, vận hành vượt trội và tích hợp công nghệ tiên tiến, giữ vị thế dẫn đầu trong phân khúc bán tải tại Việt Nam.
Ngoại thất: Đường nét mạnh mẽ, bậc bước phía sau giúp tiếp cận thùng hàng dễ dàng. Phiên bản Stormtrak có giá nóc linh hoạt.
Nội thất: Sang trọng, Raptor có ghế mô phỏng chiến đấu máy bay. Hệ thống giải trí SYNC® 4 với màn hình cảm ứng lớn, bảng đồng hồ kỹ thuật số và các tùy chọn động cơ Turbo Diesel 2.0L.
Các phiên bản: XLS, XLS+, Sport, Wildtrak, Stormtrak, Raptor.
Giá tham khảo: 707 .000 .000 VNĐ → 1 .299 .000 .000 VNĐ.
Ford Ranger được trang bị động cơ Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi (tiêu chuẩn Euro 5) và sử dụng nhiên liệu dầu Diesel (DO 0,001S‑V). Không có phiên bản máy xăng tại thị trường Việt Nam.
Có 7 phiên bản tổng cộng: 5 phiên bản số tự động và 2 phiên bản số sàn.
Số tự động:
Ranger XLS 2.0L 4x2 AT
Ranger XLS 2.0L 4x4 AT
Ranger Sport 2.0L 4x4 AT
Ranger Wildtrak 2.0L AT 4x4
Số sàn:
Ranger XLS 2.0L 4x2 MT
Kích thước (dài × rộng × cao) của các phiên bản XLS, Sport và Wildtrak: 5 .362 mm × 1 .918 mm × 1 .875 mm.
Chiều dài cơ sở: 3 .270 mm.
Kích thước thùng xe: dài 1 .475 mm, rộng 1 .410 mm, cao 525 mm.
Thùng xe có bậc bước phía sau, giúp tiếp cận dễ dàng và có hai thanh giằng (trên Wildtrak) để cố định hàng hoá.
Màn hình giải trí trung tâm kết nối camera 360°
Hệ thống kết nối SYNC 4
Hệ thống âm thanh B&O® cao cấp
ESP (Electronic Stability Program)
ABS & EBD (phanh chống bó cứng & phân phối lực phanh điện tử)
BLIS (cảnh báo điểm mù) + cảnh báo xe cắt ngang
Tùy phiên bản, Ranger được trang bị tối đa 7 túi khí: túi khí trước (người lái & hành khách), túi khí bên, túi khí rèm dọc hai bên trần xe, và túi khí bảo vệ đầu gối người lái (chỉ có trên Ranger Wildtrak).
Với kích thước cải tiến và khoảng sáng gầm xe 235 mm, Ranger 4x4 có khả năng lội nước tối đa 800 mm. Chỉ lội trong trường hợp khẩn cấp hoặc bất khả kháng, tốc độ ≤ 7 km/h, không dừng xe. Lái qua dòng nước cần thận trọng vì nước có thể rò rỉ vào khoang động cơ hoặc cabin, gây hư hại.
Hệ thống TMS (Terrain Management System) trên Ford Ranger Wildtrak cung cấp 6 chế độ lái:
Normal – vận hành trên đường thông thường.
Eco – tiết kiệm nhiên liệu, giảm độ nhạy bướm ga, sang số sớm hơn.
Tow/Haul – dành cho kéo moóc và tải nặng, tối ưu thời điểm chuyển số, tăng độ đầm cho tay lái.
Slippery – dành cho mặt trơn trượt (băng, cỏ, sỏi), tăng độ bám, hỗ trợ Traction Control.
Mud/Ruts – dành cho địa hình bùn lầy/off‑road, cho phép bánh xe trượt nhẹ để làm sạch bùn.
Sand – dành cho bề mặt cát hoặc tuyết dày, duy trì lực kéo và cải thiện khoảng cách phanh.
Ford Ranger là xe bán tải hiệu suất cao và bền bỉ, phù hợp cho công việc, gia đình và đam mê. Để duy trì độ bền, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và lịch bảo dưỡng do Ford Việt Nam cung cấp.
Giá khuyến nghị từ nhà sản xuất bắt đầu từ 669 triệu đồng. Để nhận giá lăn bánh thực tế, yêu cầu báo giá qua kênh bán hàng của Ford hoặc liên hệ đại lý Ford gần nhất để biết chính sách trả góp và các ưu đãi.